Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Adapt đi với giới từ gì? Cấu trúc Adapt, cách dùng và ví dụ cụ thể
Nội dung

Adapt đi với giới từ gì? Cấu trúc Adapt, cách dùng và ví dụ cụ thể

Post Thumbnail

Adapt là một trong những động từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để thể hiện việc thích nghi hoặc điều chỉnh để phù hợp với những hoàn cảnh hoặc yêu cầu mới. Tuy nhiên, khi sử dụng từ này, việc lựa chọn giới từ phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo sự chính xác và phù hợp của từ này

Vì vậy, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cụ thể adapt đi với giới từ gì, ý nghĩa của các cấu trúc phổ biến, và các ví dụ minh họa dễ hiểu để áp dụng trong thực tế.

Kiến thức trọng tâm

- Adapt đi với các giới từ to, for, from để diễn tả hành động thay đổi, điều chỉnh ai, thứ gì cho phù hợp với mục đích hoặc hoàn cảnh mới.

- Cấu trúc:

+ adapt (yourself) to something: Thích nghi bản thân với điều gì đó; điều chỉnh bản thân để phù hợp với điều kiện hoặc hoàn cảnh mới.

+ adapt something for something: Điều chỉnh một thứ gì đó để phù hợp với một mục đích hoặc hoàn cảnh khác.adapt something for something: Điều chỉnh một thứ gì đó để phù hợp với một mục đích hoặc hoàn cảnh khác.

+ adapt something from something: Điều chỉnh hoặc thay đổi một thứ gì đó từ nguồn gốc ban đầu để tạo ra phiên bản mới.

+ adapt something for something from something: Điều chỉnh một thứ gì đó từ nguồn gốc ban đầu để phù hợp với mục đích hoặc hoàn cảnh khác.

1. Adapt có nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, Adapt là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “thích nghi”, “điều chỉnh” hoặc “chuyển thể”. Cụ thể các ý nghĩa như sau:

  • Adapt (v): thích nghi

Ví dụ: Many animals have adapted to survive in harsh desert climates. (Nhiều loài động vật đã thích nghi để tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt của sa mạc.)

  • Adapt (v): điều chỉnh cho phù hợp với mục đích sử dụng

Ví dụ: We need to adapt our marketing strategy to target younger audiences. (Chúng ta cần điều chỉnh chiến lược tiếp thị để nhắm đến đối tượng trẻ hơn.)

  • Adapt (v): chuyển thể (từ truyện thành phim hoặc chương trình truyền hình.

Ví dụ: The novel was adapted into a successful film series. (Cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành một loạt phim thành công.)

Adapt có nghĩa là gì?
Các ý nghĩa của Adapt

2. Adapt đi với giới từ gì?

Adapt đi với các giới từ to, for, from để diễn tả hành động thay đổi, điều chỉnh ai, thứ gì cho phù hợp với mục đích hoặc hoàn cảnh mới.

Adapt đi với giới từ gì?
Các giới từ đi kèm với Adapt và cấu trúc tương ứng
  • adapt (yourself) to something: Thích nghi bản thân với điều gì đó; điều chỉnh bản thân để phù hợp với điều kiện hoặc hoàn cảnh mới.

Ví dụ :

- After moving to a new city, she had to adapt herself to the different climate. (Sau khi chuyển đến thành phố mới, cô ấy phải thích nghi với khí hậu khác biệt.)

- It took him a few months to adapt himself to the fast-paced work environment. (Anh ấy mất vài tháng để thích nghi với môi trường làm việc có nhịp độ nhanh.)

  • adapt something for something: Điều chỉnh một thứ gì đó để phù hợp với một mục đích hoặc hoàn cảnh khác.

Ví dụ:

- The novel was adapted for television audiences, making it shorter and more visual. (Cuốn tiểu thuyết đã được điều chỉnh cho khán giả truyền hình, làm nó ngắn gọn và trực quan hơn.)

- The program was adapted for use in rural schools where resources are limited. (Chương trình đã được điều chỉnh để sử dụng ở các trường học nông thôn, nơi tài nguyên hạn chế.)

  • adapt something from something: Điều chỉnh hoặc thay đổi một thứ gì đó từ nguồn gốc ban đầu để tạo ra phiên bản mới.

Ví dụ :

- The movie was adapted from a popular comic book series. (Bộ phim được điều chỉnh từ một loạt truyện tranh nổi tiếng.)

- This play is adapted from an old folk tale. (Vở kịch này được chuyển thể từ một câu chuyện dân gian cổ.)

  • adapt something for something from something: Điều chỉnh một thứ gì đó từ nguồn gốc ban đầu để phù hợp với mục đích hoặc hoàn cảnh khác.

Ví dụ:

- The children’s book was adapted for a musical performance from a classic novel. (Cuốn sách thiếu nhi đã được chuyển thể từ một tiểu thuyết kinh điển thành một vở nhạc kịch.)

-  The training material was adapted for online use from the original classroom version. (Tài liệu đào tạo đã được điều chỉnh từ phiên bản lớp học ban đầu để phù hợp cho việc sử dụng trực tuyến.)

3. Các cụm từ thông dụng với adapt

Bên cạnh các giới từ from, to, for, adapt thường đi kèm với các từ dưới đây để tạo ra các nghĩa khác nhau.         

  • adapt to change: Thích nghi với sự thay đổi

Ví dụ: Companies must adapt to change in order to stay competitive. (Các công ty phải thích nghi với sự thay đổi để duy trì tính cạnh tranh.)

  • adapt to the conditions: Thích nghi với các điều kiện

Ví dụ: Animals living in the Arctic have adapted to the harsh conditions. (Các loài động vật sống ở Bắc Cực đã thích nghi với điều kiện khắc nghiệt.)

  • successfully/ well adapt: Thích nghi thành công, thích nghi tốt

Ví dụ: She successfully adapted to her new role as a team leader. (Cô ấy đã thích nghi thành công với vai trò mới là một trưởng nhóm.)

  • quickly adapt: Thích nghi nhanh chóng

Ví dụ: New employees are expected to quickly adapt to the company's culture. (Nhân viên mới được mong đợi sẽ nhanh chóng thích nghi với văn hóa công ty.)

  • easily/ readily adapt: Dễ dàng, nhanh chóng thích nghi

Ví dụ: Some plants can easily adapt to different soil types. (Một số loại cây có thể dễ dàng thích nghi với các loại đất khác nhau.)

  • specially adapted: Được điều chỉnh hoặc thiết kế đặc biệt

Ví dụ: This car is specially adapted for people with disabilities. (Chiếc xe này được thiết kế đặc biệt để phù hợp với người khuyết tật.)

  • be able/unable to, can/can't: Có thể/không thể thích nghi

Ví dụ: Not everyone is able to adapt to a fast-paced work environment. (Không phải ai cũng có thể thích nghi với môi trường làm việc nhịp độ nhanh.)

  • the ability to adapt: Khả năng thích nghi

Ví dụ: The ability to adapt is a key skill for success in any field. (Khả năng thích nghi là một kỹ năng quan trọng để thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào.)

  • find it difficult/hard to adapt: Thấy khó khăn để thích nghi

Ví dụ: Many people find it hard to adapt to living in a foreign country. (Nhiều người thấy khó thích nghi khi sống ở một quốc gia khác.)

4. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với adapt

Bỏ túi ngay các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với adapt để làm giàu vốn từ vựng của mình nhé!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với adapt
Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với adapt

4.1. Từ đồng nghĩa với adapt

  • Adjust: Điều chỉnh, làm cho phù hợp

Ví dụ: She adjusted her schedule to fit in her new job. (Cô ấy đã điều chỉnh thời gian biểu của mình để phù hợp với công việc mới.)

  • Modify: Sửa đổi, thay đổi một chút để phù hợp hơn

Ví dụ: The car was modified to improve its fuel efficiency. (Chiếc xe đã được sửa đổi để tăng hiệu quả sử dụng nhiên liệu.)

  • Transform: Biến đổi, thay đổi hoàn toàn hình thức hoặc bản chất

Ví dụ: The small company transformed into a major corporation within five years. (Công ty nhỏ đã biến thành một tập đoàn lớn trong vòng năm năm.)

  • Accommodate: Điều chỉnh để thích nghi hoặc phục vụ nhu cầu của người khác

Ví dụ: The hotel accommodated the guests by providing extra pillows. (Khách sạn đã phục vụ khách bằng cách cung cấp thêm gối.)

  • Tailor: Tùy chỉnh theo yêu cầu hoặc điều kiện đặc biệt

Ví dụ: The training program was tailored to meet the needs of the employees. (Chương trình đào tạo được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của nhân viên.)

4.2. Từ trái nghĩa với adapt

  • Resist: Kháng cự, chống lại sự thay đổi

Ví dụ: He resisted the new policies introduced by the management. (Anh ấy đã kháng cự lại các chính sách mới do ban quản lý đưa ra.)

  • Reject: Từ chối, không chấp nhận

Ví dụ: They rejected the proposal because it didn’t align with their goals. (Họ đã từ chối đề xuất vì nó không phù hợp với mục tiêu của họ.)

  • Oppose: Phản đối, chống đối lại

Ví dụ: The community opposed the construction of the new factory. (Cộng đồng đã phản đối việc xây dựng nhà máy mới.)

  • Ignore: Phớt lờ, không để ý hoặc không thay đổi dù cần thiết

Ví dụ: She ignored the advice to update her resume. (Cô ấy đã phớt lờ lời khuyên cập nhật bản lý lịch của mình.)

  • Neglect: Bỏ mặc, không quan tâm hoặc không thực hiện trách nhiệm

Ví dụ: He neglected to inform his team about the project updates. (Anh ấy đã bỏ qua việc thông báo cho đội về các cập nhật của dự án.)

5. Bài tập vận dụng với adapt

Sau khi biết adapt đi với giới từ gì, hãy vận dụng ngay vào bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức đó lâu hơn nhé!

Bài tập: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

1. Animals have the ability to adapt ___ their environment.

  1. from 

  2. to 

  3. for 

2. It’s not easy for everyone to adapt ___ the challenges of a new job.

  1. to 

  2. from 

  3. or 

3. The movie was adapted ___ a famous novel.

  1. for 

  2. to 

  3. from 

4. Teachers need to adapt their teaching methods ___ different types of learners.

  1. to 

  2. from 

  3. for 

5. Some people struggle to adapt ___ sudden changes in their lives.

  1. from 

  2. for 

  3. to 

6. The tool has been specially adapted ___ use by left-handed individuals.

  1. from 

  2. to 

  3. for 

7. This car model was adapted ___ the specific requirements of urban driving.

  1. for

  2. to 

  3. from 

8. The scriptwriter adapted the play ___ television.

  1. from 

  2. for 

  3. to 

9. Students need to adapt quickly ___ the academic demands of college life.

  1. to 

  2. from 

  3. for 

10. Scientists are trying to adapt crops ___ survive in extreme weather conditions.

  1. for 

  2. to 

  3. from 

Đáp án

  1. b) to

  2. a) to

  3. c) from

  4. a) to

  5. c) to

  6. c) for

  7. a) for

  8. b) for

  9. a) to

  10. b) to

Việc hiểu rõ adapt đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên mà còn mở rộng khả năng diễn đạt trong các ngữ cảnh đa dạng hơn.Nếu muốn biết thêm về các từ vựng khác, đừng ngần ngại comment để IELTS LangGo giải đáp nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ